Máy trộn nhựa cho hiệu quả trộn
Kiểu | Người mẫu | Công suất (V) | Công suất động cơ (kw) | Công suất trộn (kg/phút) | Kích thước bên ngoài (Cm) | Cân nặng (kg) |
Nằm ngang | XH-100 |
380V 50HZ | 3 | 100/3 | 115*80*130 | 280 |
XH-150 | 4 | 150/3 | 140*80*130 | 398 | ||
XH-200 | 4 | 200/3 | 137*75*147 | 468 | ||
Thùng lăn | XH-50 | 0,75 | 50/3 | 82*95*130 | 120 | |
XH-100 | 1,5 | 100/3 | 110*110*145 | 155 | ||
Thẳng đứng | XH-50 | 1,5 | 50/3 | 86*74*111 | 150 | |
XH-100 | 3 | 100/3 | 96*100*120 | 230 | ||
XH-150 | 4 | 150/3 | 108*108*130 | 150 | ||
XH-200 | 5,5 | 200/3 | 140*120*155 | 280 | ||
XH-300 | 7,5 | 300/3 | 145*125*165 | 360 |
Máy trộn nhựa, còn được gọi là máy trộn nhựa hoặc máy trộn nhựa, là một thiết bị được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhựa để kết hợp và trộn các loại vật liệu nhựa hoặc phụ gia khác nhau để tạo ra hỗn hợp đồng nhất. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như phối trộn nhựa, pha trộn màu và pha trộn polyme. Điều khiển tốc độ thay đổi: Máy trộn nhựa thường có khả năng điều chỉnh tốc độ, cho phép người vận hành điều chỉnh tốc độ quay của lưỡi trộn. Bộ điều khiển này cho phép tùy chỉnh quy trình trộn để đạt được kết quả trộn mong muốn dựa trên các vật liệu cụ thể được trộn. Làm nóng và làm mát: Một số máy trộn có thể có khả năng làm nóng hoặc làm mát tích hợp để kiểm soát nhiệt độ của vật liệu nhựa trong quá trình trộn. Cơ chế cấp liệu: Máy trộn nhựa có thể kết hợp nhiều cơ chế cấp liệu khác nhau, chẳng hạn như cấp liệu bằng trọng lực hoặc hệ thống phễu tự động, để đưa vật liệu nhựa vào buồng trộn.