Ống nối và ống hút
Có thể tùy chỉnh loại không chứa phthalates
Trong suốt và mềm mại
Ống chống xoắn để tránh tắc nghẽn dưới áp suất cao
Người mẫu | MT71A |
Vẻ bề ngoài | Trong suốt |
Độ cứng (ShoreA/D/1) | 68±5A |
Độ bền kéo (Mpa) | ≥16 |
Độ giãn dài,% | ≥420 |
Độ ổn định nhiệt 180℃ (Tối thiểu) | ≥60 |
Vật liệu khử | ≤0,3 |
PH | ≤1.0 |
Hợp chất PVC ống nối là công thức đặc biệt của polyvinyl clorua (PVC) được sử dụng trong sản xuất ống nối. Ống nối thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế để truyền chất lỏng hoặc khí giữa các thiết bị hoặc linh kiện y tế khác nhau. Hợp chất PVC được lựa chọn để nối ống do các đặc tính mong muốn của chúng. PVC là vật liệu đa năng có độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất. Những đặc tính này làm cho hợp chất PVC phù hợp để nối ống, thường phải chịu được việc sử dụng nhiều lần, uốn cong và tiếp xúc với nhiều loại chất lỏng khác nhau. Hợp chất PVC ống nối cũng cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể cho các ứng dụng y tế. Chúng phải tương thích sinh học, nghĩa là chúng không gây ra bất kỳ phản ứng không mong muốn hoặc gây hại nào cho cơ thể bệnh nhân. Các hợp chất này cũng phải không độc hại, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Ngoài ra, chúng phải có các đặc tính cơ học tốt để ngăn ngừa rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Các nhà sản xuất ống nối cũng có thể kết hợp thêm các chất phụ gia vào hợp chất PVC để tăng cường một số đặc tính nhất định. Ví dụ, chất ổn định tia UV có thể được thêm vào để cải thiện khả năng chống tia cực tím của vật liệu, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm dài hơn. Phụ gia kháng khuẩn cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong một số môi trường y tế. Cần lưu ý rằng đã có những lo ngại về tác động môi trường của PVC và khả năng phát thải hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất và thải bỏ. Do đó, các vật liệu thay thế và phương pháp sản xuất bền vững đang được nghiên cứu để giảm thiểu những lo ngại này. Tóm lại, hợp chất PVC ống nối là các công thức PVC cụ thể được sử dụng trong sản xuất ống nối. Các hợp chất này có độ bền, độ linh hoạt và khả năng kháng hóa chất tốt, phù hợp cho các ứng dụng y tế. Chúng phải đáp ứng các yêu cầu về tính tương thích sinh học và không độc hại, đồng thời có thể được tăng cường thêm bằng các chất phụ gia để có các đặc tính cụ thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét các tác động đến môi trường và tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững về lâu dài.